VOCABULARY OF PROFESSTIONAL
ENGLISH
FOR HEAT - REFRIGEATION ENGINEERING
|
||
STT | TIẾNG ANH | TIẾNG VIỆT |
1 | Heat pump | Bơm nhiệt |
2 | Reversed Carnot cycle | Chu trình carno |
3 | Refrigerator | Tủ lạnh |
4 | Air conditioner | Máy lạnh |
5 | Cold storage | Kho lạnh |
6 | Contact freezer | Tủ đông tiếp xúc |
7 | Semi Contact freezer | Tủ đông bán tiếp xúc |
8 | Ice maker | Máy làm đá |
9 | Work input | Công cấp |
10 | Work output | Công sinh ra |
11 | Subcooling | Quá lạnh |
12 | Superheat | Quá nhiệt |
13 | Refrigeration cycle | Chu trình lạnh |
14 | Coefficient of performance | Hệ số làm lạnh |
15 | Freezing point | Điểm đóng băng |
16 | Refrigerant | Môi chất lạnh |
17 | Vapour compression refrigeration system | Hệ thống lạnh nén hơi |
18 | High pressure | Áp suất cao |
19 | Low pressure | Áp suất thấp |
20 | Suction pressure | Áp suất hút |
21 | Discharge pressure | Áp suất đẩy |
22 | Evaporator | Dàn lạnh/bình bay hơi |
23 | RefrigerantCompressor | Máy nén lạnh |
24 | Condenser | Dàn ngưng/bình ngưng |
25 | Expansion valve | Van tiết lưu |
26 | Capillary tube | Ống mao |
27 | Internal/external Thermal expansion valve | Van tiết lưu nhiệt cân bằng trong/ngoài |
28 | Receiver tank | Bình chứa cao áp |
29 | Oil separator | Bình tách dầu |
30 | Liquid separator | Bình tách lỏng |
31 | Cooling tower | Tháp giải nhiệt |
32 | Heat exchanger | Bộ trao đổi nhiệt |
33 | Solenoid valve | Van điện từ |
34 | Stop valve | Van chặn |
35 | Non-return valve/check valve | Van một chiều |
36 | Sub - cooler | Bộ quá lạnh |
37 | Suction accumulator | Bình tách lỏng |
38 | Discharge line | Đường đẩy |
39 | Suction line | Đường hút |
40 | Heat transfer | Truyền nhiệt |
41 | Conduction | Dẫn nhiệt |
42 | Radiation | Bức xạ nhiệt |
43 | Convection | Đối lưu |
44 | Frost | Băng |
45 | Defrost | Xả băng |
46 | Absorption refgrigeration system | Hệ thống lạnh hấp thụ |
47 | One/two stage vapour compression refrigeration system | Hệ thống lạnh nén hơi 1cấp/2cấp |
48 | Cascade refgrigeration system | Hệ thống lạnh ghép tầng |
49 | Superheated vapour | Hơi quá nhiệt |
50 | Open type compressor | Máy nén hở |
51 | Centrifugal compressor | Máy nén ly tâm |
52 | Hermetic compressor | Máy nén kín |
53 | Screw compressor | Máy nén trục vít |
54 | Scroll compressor | Máy nén xoắn ốc |
55 | Roto compressor | Máy nén roto |
56 | Domestic refrigeration | Lạnh dân dụng |
57 | Commercial refrigeration | Lạnh công nghiệp |
58 | Heat rejected | Nhiệt nhả |
59 | Heat absorbed. | Nhiệt nhận |
60 | Latent heat | Nhiệt ẩn |
61 | Sensible heat | Nhiệt hiện |
62 | Refrigeration engineering | Kỹ thuật lạnh |
63 | Dry | Sấy |
64 | Steam boiler | Lò hơi |
65 | Renewable | Năng lượng tái tạo |
66 | Solar | Mặt trời |
67 | Solar energy | Năng lượng mặt trời |
68 | Wind energy | Năng lượng gió |
69 | Filter | Phin lọc |
70 | Sight glass | Mắt gas |
71 | Temperature sensor | Cảm biến nhiệt độ |
72 | Pressure sensor | Cảm biến áp suất |
73 | Dual pressure control | Bộ điều khiển áp suất kép |
74 | Timer relay | Bộ đếm giờ |
75 | Temperature controller | Bộ điều khiển nhiệt độ |
76 | Evacuated | Hút chân không |
77 | Refrigerant Charging | Nạp gas |
78 | Making capillary tube | Cân cáp |
79 | Heating load | Tải nhiệt |
80 | Cooling load | Tải lạnh |
Listed by: antran |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ NHIỆT LẠNH
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Đại lý máy lạnh giá sỉ - www.maylanhgiasi.com
Trả lờiXóaMay lanh Toshiba | Máy lạnh LG | Máy lạnh Aqua | Máy lạnh Gree | Máy lạnh Sharp | Máy lạnh tủ đứng | Máy lạnh âm trần